EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unscoured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unscoured
unscoured /' n'skau d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được cọ
không được sục sạch bùn (lòng sông...)
← Xem thêm từ unscored
Xem thêm từ unscourged →
Từ vựng liên quan
co
ou
our
re
red
sc
scour
scoured
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…