ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scoured

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scoured


scour /'skauə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lau chùi, sự cọ
  sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...)
  thuốc tẩy vải
  bệnh ỉa chảy (của động vật)

ngoại động từ


  lau, chùi cọ
  xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông, ống dẫn nước...)
  tẩy, gột (quần áo)
  tẩy (ruột)

động từ


  sục vội sục vàng, sục tìm
to scour the coast → sục vội sục vàng ven biển
  đi lướt qua, đi lướt qua

Các câu ví dụ:

1. Despite her comments, dozens of people queued to enter pharmacies and banks across the city, while many scoured empty shelves in grocery stores to stock up on whatever essentials they could.


Xem tất cả câu ví dụ về scour /'skauə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…