EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scourer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scourer
scourer
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
miếng cọ nồi
bột để cọ nồi
← Xem thêm từ scoured
Xem thêm từ scourge →
Từ vựng liên quan
co
er
ou
our
re
s
sc
scour
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…