ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scourge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scourge


scourge /skə:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc
  thiên tai, tai hoạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the scourge of war → tai hoạ chiến tranh
the white scourge → bệnh ho lao
  (từ cổ,nghĩa cổ) cái roi

ngoại động từ


  trừng phạt; áp bức, làm khổ, quấy rầy
  (từ cổ,nghĩa cổ) đánh bằng roi

Các câu ví dụ:

1. Nine women disfigured by acid became defiant models Saturday at the first haute couture fashion show for the survivors of the growing scourge of acid attacks in India.


Xem tất cả câu ví dụ về scourge /skə:dʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…