EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unscored
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unscored
unscored
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không bị ghi điểm, không bị ghi bàn
không bị ghi sổ nợ
← Xem thêm từ unscorched
Xem thêm từ unscoured →
Từ vựng liên quan
co
core
cored
or
ore
re
red
sc
score
scored
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…