EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unscholarly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unscholarly
unscholarly /' n'sk l li/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không uyên bác, không thông thái
không xứng là một học gi
← Xem thêm từ unscheduled
Xem thêm từ unschooled →
Từ vựng liên quan
arl
ch
ho
la
lar
rly
sc
sch
scholar
scholarly
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…