ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unschooled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unschooled


unschooled /' n'sku:ld/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được học; dốt nát
  tự nhiên, không được rèn luyện (tình cm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…