EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unscheduled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unscheduled
unscheduled /' n' edju:ld/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không quy định thời hạn
← Xem thêm từ unscented
Xem thêm từ unscholarly →
Từ vựng liên quan
ch
he
led
sc
sch
schedule
scheduled
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…