EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unscented
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unscented
unscented /' n'sentid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có hưng thm
không có mùi, không có hi (thú săn)
← Xem thêm từ unscathed
Xem thêm từ unscheduled →
Từ vựng liên quan
ce
cent
en
ent
nt
sc
sce
scent
scented
ted
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…