ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unscented

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unscented


unscented /' n'sentid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có hưng thm
  không có mùi, không có hi (thú săn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…