EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scented
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scented
scented /'sentid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ướp nước hoa, xức nước hoa
có mùi thơm
← Xem thêm từ scent-organ
Xem thêm từ scenting →
Từ vựng liên quan
ce
cent
en
ent
nt
s
sc
sce
scent
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…