ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsavoury

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsavoury


unsavoury /' n'seiv ri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm
an unsavoury smell (taste) → một mùi (vị) tởm
  ghê tởm
an unsavoury truth → một sự thật ghê tởm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…