ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ savour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng savour


savour /'seivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savor)
  vị, mùi vị; hương vị
  (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ
a savour of preciosity → hơi hướng của sự cầu kỳ, vẻ cầu kỳ

động từ


  thưởng thức, nếm náp, nhắm
  có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ
the ofer savoured of impertinence → lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược
this dish savours of curry → món ăn này thoáng có mùi ca ri
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho đậm đà, làm cho có hương vị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…