EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
savory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
savory
savory /'seivəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) rau húng, rau thơm
tính từ
& danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) savoury
← Xem thêm từ savors
Xem thêm từ savour →
Từ vựng liên quan
av
or
s
sa
savor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…