savoury /'seivəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory)thơm ngon, có hương vị
cay; mặn (thức ăn)
phủ định sạch sẽ, thơm tho (nơi ở...)
danh từ
((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) savory)món khai vị; món tiêu cơm (ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn)