EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsaturable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsaturable
unsaturable /' n's t r bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) không thể b o hoà được
← Xem thêm từ unsatisfying
Xem thêm từ unsaturated →
Từ vựng liên quan
ab
able
at
bl
ra
sa
sat
saturable
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…