ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsatisfying

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsatisfying


unsatisfying /' n's tisfaii /

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không làm tho m n, không làm vừa lòng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…