ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsaturated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsaturated


unsaturated

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  chưa bão hoà
  <hóa> không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)

  (điều khiển học) không bão hoà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…