EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsaturated
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsaturated
unsaturated
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chưa bão hoà
<hóa> không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)
(điều khiển học) không bão hoà
← Xem thêm từ unsaturable
Xem thêm từ unsaved →
Từ vựng liên quan
at
ate
ra
rat
rate
rated
sa
sat
saturate
saturated
ted
u
un
urat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…