ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unsalability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unsalability


unsalability /' n,seil 'biliti/ (unsalableness) /' n'seil blnis/ (unsaleability)

Phát âm


Ý nghĩa

/' n,seil 'biliti/

danh từ


  (thưng nghiệp) tình trạng không thể bán được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…