EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsalable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsalable
unsalable /' n'seil bl/ (unsaleable) /' n'seil bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thưng nghiệp) không thể bán được
← Xem thêm từ unsalability
Xem thêm từ unsalableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
la
lab
sa
sal
salable
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…