EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unsaintly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unsaintly
unsaintly
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tội lỗi
không thánh thiện
không xứng với một vị thánh
← Xem thêm từ unsainted
Xem thêm từ unsalability →
Từ vựng liên quan
ai
in
nt
sa
sain
saint
saintly
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…