ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrestrained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrestrained


unrestrained /' nris'treind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…