EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrestrained
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrestrained
unrestrained /' nris'treind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị kiềm chế, không bị nén lại, không bị dằn lại, được th lỏng
← Xem thêm từ unrestrainable
Xem thêm từ unrestrainedly →
Từ vựng liên quan
ai
est
in
ra
rain
rained
re
res
rest
restrain
restrained
st
str
strain
strained
train
trained
u
un
unrest
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…