ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ restrained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng restrained


restrained /ris'treind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị kiềm chế, bị nén lại, bị dằn lại; tự chủ được
restrained anger → cơn giận bị nén lại
  dè dặt, thận trọng
in restrained terms → bằng những lời lẽ dè dặt
  giản dị; có chừng mực, không quá đáng (văn)
restrained style → văn giản dị; văn có chừng mực

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…