ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unrealized

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unrealized


unrealized /' n'ri laizd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa thực hiện
  không thấy rõ, không nhận thức rõ
  không bán được; không thu được (l i)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…