EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrealizable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrealizable
unrealizable /' n'ri laiz bl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể thực hiện, không làm được
← Xem thêm từ unreality
Xem thêm từ unrealized →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ea
li
re
Real
real
realizable
u
un
unreal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…