EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unrationed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unrationed
unrationed /' n'r nd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không phi có phiếu, bán tự do
← Xem thêm từ unratified
Xem thêm từ unravel →
Từ vựng liên quan
at
ion
on
one
ra
rat
ratio
ration
rationed
ti
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…