ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unratified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unratified


unratified /' n'r tifaid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa được phê chuẩn (hiệp ước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…