EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unravel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unravel
unravel / n'r v l/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
tháo ra, gỡ mối (chỉ)
(nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ
to unravel a mystery
→ làm ra manh mối một điều bí mật
nội động từ
sổ sợi x ra (quần áo)
← Xem thêm từ unrationed
Xem thêm từ unraveled →
Từ vựng liên quan
av
ave
el
ra
rave
ravel
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…