ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unquestioned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unquestioned


unquestioned / n'kwest nd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không bị hỏi, không bị chất vấn (người)
  không bị nghi ngờ, không ai nghi vấn (quyền lợi...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…