EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unquestioned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unquestioned
unquestioned / n'kwest nd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị hỏi, không bị chất vấn (người)
không bị nghi ngờ, không ai nghi vấn (quyền lợi...)
← Xem thêm từ unquestionably
Xem thêm từ unquestioning →
Từ vựng liên quan
est
ion
on
one
qu
quest
question
questioned
st
ti
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…