ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unplucked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unplucked


unplucked /'ʌn'plʌkt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái
  chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…