EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unplucked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unplucked
unplucked /'ʌn'plʌkt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chưa nhổ, chưa bứt, chưa hái
chưa nhổ lông, chưa vặt lông (gà, vịt, chim...)
← Xem thêm từ unploughed
Xem thêm từ unplug →
Từ vựng liên quan
ked
luck
np
pl
pluck
plucked
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…