EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unploughed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unploughed
unploughed /'ʌn'plaud/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không cày (ruộng)
← Xem thêm từ unpliant
Xem thêm từ unplucked →
Từ vựng liên quan
he
lo
lough
np
ou
pl
plo
plough
ploughed
u
ugh
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…