ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unploughed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unploughed


unploughed /'ʌn'plaud/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không cày (ruộng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…