ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unpliant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unpliant


unpliant /'ʌn'plaiəbl/ (unpliant) /'ʌn'plaiənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không dễ uốn, không dẻo; không mềm
  (nghĩa bóng) không dễ uốn nắn, không dễ bảo; không mềm dẻo; không hay nhân nhượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…