EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpliant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpliant
unpliant /'ʌn'plaiəbl/ (unpliant) /'ʌn'plaiənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không dễ uốn, không dẻo; không mềm
(nghĩa bóng) không dễ uốn nắn, không dễ bảo; không mềm dẻo; không hay nhân nhượng
← Xem thêm từ unpliable
Xem thêm từ unploughed →
Từ vựng liên quan
an
ant
li
np
nt
pl
pliant
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…