ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unpleasingness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unpleasingness


unpleasingness /'ʌn'pli:ziɳnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không dễ chịu, tính khó chịu, tính không thú vị, tính không không làm vui lòng, tính không làm vừa ý

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…