EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unpleasingness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unpleasingness
unpleasingness /'ʌn'pli:ziɳnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không dễ chịu, tính khó chịu, tính không thú vị, tính không không làm vui lòng, tính không làm vừa ý
← Xem thêm từ unpleasing
Xem thêm từ unpleated →
Từ vựng liên quan
as
ea
easing
in
lea
leas
leasing
np
pl
plea
pleas
pleasing
pleasingness
si
sin
sing
ss
u
un
unpleasing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…