ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pleasing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pleasing


pleasing /'pli:ziɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý

Các câu ví dụ:

1. Squid cakes molded and deep-fried with the right heat are golden brown and boast a pleasing aroma.


Xem tất cả câu ví dụ về pleasing /'pli:ziɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…