ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ leasing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng leasing


leasing /'li:siɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (kinh thánh)
  sự dối trá, sự man trá
  lời nói dối

Các câu ví dụ:

1. At the Hoang Van Thu Park in Tan Binh District, Nguyen Thi Tuoi is leasing out 20 kumquat bonsai trees.


2. Investigators found the leasing violated regulations related to state-owned land as it was done without any bidding process.


Xem tất cả câu ví dụ về leasing /'li:siɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…