EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unplastered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unplastered
unplastered /'ʌn'plɑ:stəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tróc lớp vữa ngoài (tường)
không có vữa (tường)
← Xem thêm từ unplanted
Xem thêm từ unplastic →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
er
ere
la
last
np
pl
pla
plaster
plastered
re
red
st
stere
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…