EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unplanted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unplanted
unplanted /'ʌn'plɑ:ntid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không trồng cây
← Xem thêm từ unplantable
Xem thêm từ unplastered →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
anted
la
lan
np
nt
pl
pla
plan
plant
planted
ted
u
un
unplant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…