EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unplantable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unplantable
unplantable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không trồng trọt được
← Xem thêm từ unplant
Xem thêm từ unplanted →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
ant
anta
bl
la
lan
np
nt
pl
pla
plan
plant
planta
plantable
ta
tab
table
u
un
unplant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…