EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unowned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unowned
unowned /'ʌn'ound/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có chủ (đất)
không được nhìn nhận (đứa con)
← Xem thêm từ unoverthrown
Xem thêm từ unoxygenated →
Từ vựng liên quan
no
now
ow
own
owned
u
un
uno
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…