ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unowned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unowned


unowned /'ʌn'ound/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không có chủ (đất)
  không được nhìn nhận (đứa con)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…