EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unornamented
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unornamented
unornamented /'ʌn'ɔ:nəmentid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không trang trí; không trang sức
← Xem thêm từ unornamental
Xem thêm từ unorthodox →
Từ vựng liên quan
AM
am
amen
ament
en
ent
me
men
name
no
nor
nt
or
ornament
ornamented
rn
rna
ted
u
un
uno
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…