ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unornamented

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unornamented


unornamented /'ʌn'ɔ:nəmentid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không trang trí; không trang sức

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…