EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unordained
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unordained
unordained /'ʌnɔ:'deind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không định xếp sắp
không ra lệnh; không ban hành (luật) không quy định
(tôn giáo) không phong chức
← Xem thêm từ unopressive
Xem thêm từ unordered →
Từ vựng liên quan
ai
da
in
no
nor
or
ordain
ordained
u
un
uno
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…