ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ordain

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ordain


ordain /ɔ:'dein/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  định xếp sắp
  ra lệnh; ban hành (luật), quy định
to observe what the laws ordain → tuân theo những điều luật pháp qui định
  (tôn giáo) phong chức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…