EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unobstainable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unobstainable
unobstainable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thể nhận, không thể đạt được
← Xem thêm từ unobserving
Xem thêm từ unobstructed →
Từ vựng liên quan
ab
able
ai
bl
bs
bst
in
nab
no
nob
ob
st
sta
stain
stainable
ta
tain
u
un
uno
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…