EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unobscured
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unobscured
unobscured /'ʌnəb'skjuəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bị làm tối, không bị làm mờ
← Xem thêm từ unobnoxious
Xem thêm từ unobservable →
Từ vựng liên quan
bs
bsc
cur
cure
cured
no
nob
ob
obscure
obscured
re
red
sc
u
un
uno
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…