EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmasked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmasked
unmask /'ʌn'mɑ:sk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vạch mặt, lột mặt nạ
nội động từ
tự lột mặt nạ, lộ chân tướng
← Xem thêm từ unmask
Xem thêm từ unmasking →
Các câu ví dụ:
1. Locals have grown to trust the
unmasked
vigilante.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về unmask /'ʌn'mɑ:sk/
Từ vựng liên quan
as
ask
asked
ked
ma
mask
masked
u
un
unmask
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…