unmask /'ʌn'mɑ:sk/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
vạch mặt, lột mặt nạ
nội động từ
tự lột mặt nạ, lộ chân tướng
Các câu ví dụ:
1. "Their input would be of utmost importance to unmask sleeper cells that could be operating from their areas," Hashimi said.
Xem tất cả câu ví dụ về unmask /'ʌn'mɑ:sk/