ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ masked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng masked


masked /mɑ:skt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mang mặt nạ, che mặt
  che đậy, giấu giếm
a masked smile → nụ cười che đậy
  (quân sự) nguỵ trang

Các câu ví dụ:

1. Pavel Lerner, a leading blockchain analyst and expert, was kidnapped by unknown masked men in December.


Xem tất cả câu ví dụ về masked /mɑ:skt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…