ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ masker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng masker


masker /'mɑ:skə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đeo mặt nạ
  người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang
  người tham dự vở kịch có ca nhạc ((xem) masque)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…