EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maskers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maskers
masker /'mɑ:skə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đeo mặt nạ
người dự buổi khiêu vũ đeo mặt nạ, người dự dạ hội giả trang
người tham dự vở kịch có ca nhạc ((xem) masque)
← Xem thêm từ masker
Xem thêm từ masking →
Từ vựng liên quan
as
ask
er
m
ma
mask
masker
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…