ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ unmarked

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng unmarked


unmarked /'ʌn'mɑ:kt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không được đánh dấu
  không bị theo dõi; không được để ý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…