EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmarked
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmarked
unmarked /'ʌn'mɑ:kt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không được đánh dấu
không bị theo dõi; không được để ý
← Xem thêm từ unmapped
Xem thêm từ unmarketable →
Từ vựng liên quan
ark
ked
ma
mar
mark
marked
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…