EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
unmapped
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
unmapped
unmapped
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không ghi trên bản đồ
← Xem thêm từ unmanured
Xem thêm từ unmarked →
Từ vựng liên quan
ma
map
mapped
pe
ped
pp
ppe
u
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…